Phiên âm : zūn chóu.
Hán Việt : tuân trừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貴州省遵義縣所出產的綢布。遵義地方因產槲樹, 清乾隆初, 知府陳玉璧乃教民育蠶繅絲織紬, 其後出紬甚豐, 世稱為「遵紬」。