VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逗人
Phiên âm :
doìu rén.
Hán Việt :
đậu nhân .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這故事真逗人.
逗留 (dòu liú) : đậu lưu
逗哈哈 (dòu hā ha) : đùa; đùa cợt; nói đùa
逗乐儿 (dòu lèr) : pha trò; nghịch; đùa; gây cười
逗攏 (dòu lǒng) : đậu long
逗陣 (dòu zhèn) : đậu trận
逗嘴皮子 (dòu zuǐ pí zi) : đậu chủy bì tử
逗樂兒 (dòu lèr) : đậu nhạc nhi
逗笑儿 (dòu xiào r) : pha trò; gây cười; chọc cười; khôi hài
逗氣 (dòu qì) : đậu khí
逗笑 (dòu xiào) : đậu tiếu
逗人 (doìu rén) : đậu nhân
逗引 (dòu yǐn) : đậu dẫn
逗號 (dòu hào) : dấu phẩy
逗点 (dòu diǎn) : dấu phẩy
逗樂 (dòu lè) : đậu nhạc
逗嘴 (dòu zuǐ) : nói đùa; giễu cợt
Xem tất cả...