Phiên âm : chē mǎ yíng mén.
Hán Việt : xa mã doanh môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車馬充塞門庭。形容賓客非常多。《初刻拍案驚奇》卷二五:「真個車馬盈門, 絡繹不絕。」