VN520


              

車書相望

Phiên âm : chē shū xiāng wàng.

Hán Việt : xa thư tương vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車均同軌, 書皆同文。比喻天下皆服從其制度。《中國歷代戲曲選.明.葉憲祖.易水寒.第四折》:「塗山上玉帛交加, 函谷外車書相望。」


Xem tất cả...