Phiên âm : chē bǎ shi.
Hán Việt : xa bả thế .
Thuần Việt : tài xế; phu xe; người lái xe; người đánh xe bò; ng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài xế; phu xe; người lái xe; người đánh xe bò; người đánh xe ngựa. 趕大車的人.