Phiên âm : jì yì.
Hán Việt : kĩ nghệ .
Thuần Việt : tài nghệ; nghệ thuật biểu diễn; tay nghề.
Đồng nghĩa : 技能, 技術, 身手, .
Trái nghĩa : , .
tài nghệ; nghệ thuật biểu diễn; tay nghề. 富于技巧性的表演藝術或手藝.