VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
武藝
Phiên âm :
wǔ yì.
Hán Việt :
vũ nghệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
技擊
,
身手
, .
Trái nghĩa :
, .
武藝高強
武器 (wǔ qì) : vũ khí
武斷 (wǔ duàn) : võ đoán; độc đoán
武梁祠畫像 (wǔ liáng cí huà xiàng) : vũ lương từ họa tượng
武俠小說 (wǔ xiá xiǎo shuō) : vũ hiệp tiểu thuyết
武火 (wǔ huǒ) : lửa to
武曲星 (wǔ qū xīng) : vũ khúc tinh
武工队 (wǔ gōng duì) : đội công tác vũ trang; đội tuyên truyền vũ trang
武裝中立 (wǔ zhuāng zhōng lì) : vũ trang trung lập
武庫 (wǔ kù) : kho vũ khí; kho đạn dược
武城弦歌 (wǔ chéng xián gē) : vũ thành huyền ca
武二花 (wǔ èr huā) : mặt võ nhị hoa
武裝部隊 (wǔ zhuāng bù duì) : bộ đội vũ trang; quân đội
武備 (wǔ bèi) : võ bị
武涯 (wǔ yá) : Võ Nhai
武夷山 (wǔ yí shān) : vũ di san
武戲 (wǔ xì) : kịch võ; trò võ
Xem tất cả...