Phiên âm : shēn dīng qián.
Hán Việt : thân đinh tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時按人丁徵收的稅。宋.陸游〈豐年行〉:「縣前歸來傳好語, 黃紙續放身丁錢。」也作「丁賦」、「丁算」。