Phiên âm : shēn bù yù shí.
Hán Việt : thân bất ngộ thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有遇到好的機緣、機會。明.沈采《千金記》第九齣:「官人身不遇時, 且自寧奈。」