Phiên âm : shēn fèn.
Hán Việt : thân phận.
Thuần Việt : Danh tính; thân phận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Danh tính; thân phậnGēgē zhè cì yǐ suícóng rényuán de shēnfèn chūguó kǎochá. Lần này, anh tôi ra nước ngoài khảo sát với thân phận người đi theo .