Phiên âm : shēn xiān shì zhòng.
Hán Việt : thân tiên sĩ chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作戰時統帥奮勇殺敵於眾士兵之前。《舊唐書.卷五三.李密傳》:「公當身先士眾, 早定關中, 乃欲急自尊崇, 何示人人廣也!」也作「身先士卒」。