Phiên âm : shēn lì.
Hán Việt : thân lịch.
Thuần Việt : đích thân trải qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đích thân trải qua亲身经历shēnlìqíjìng.đích thân trải qua cảnh ngộ.