Phiên âm : xǐ yī tóur, qiào yī tóur.
Hán Việt : sỉ nhất đầu nhi, khiêu nhất đầu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻剛把一邊安撫好或壓服住, 另一邊又出了麻煩。《紅樓夢》第八八回:「論家事, 這裡是躧一頭兒, 撬一頭兒的, 連珍大爺還彈壓不住。」