VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跟前
Phiên âm :
gēn qián.
Hán Việt :
cân tiền.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
請你到我跟前來.
跟单汇票 (gēn dān huì piào) : Hối phiếu kèm chứng từ
跟屁虫 (gēn pì chóng) : theo đuôi; chuyên theo đuôi; nịnh bợ; bám đít
跟摄 (gēn shè) : Chụp bám đối tượng, chụp đuổi
跟從 (gēn cóng) : cân tòng
跟从 (gēn cóng) : theo; đi theo
跟趟兒 (gēn tàng r) : cân thảng nhi
跟屁蟲 (gēn pì chóng) : theo đuôi; chuyên theo đuôi; nịnh bợ; bám đít
跟婆 (gēn pó) : cân bà
跟定 (gēn dìng) : cân định
跟包 (gēn bāo) : hoá trang
跟单托受 (gēn dān tuō shòu) : hối phiếu) nhờ thu theo chứng từ
跟進 (gēn jìn) : cân tiến
跟人 (gēn rén) : lấy chồng; gả chồng
跟會 (gēn huì) : cân hội
跟进 (gēn jìn) : Đi theo
跟踪 (gēn zōng) : theo dõi; bám theo; theo gót; theo sát
Xem tất cả...