Phiên âm : fān shān yuè lǐng.
Hán Việt : phiên san việt lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 跋山涉水, 風塵僕僕, .
Trái nghĩa : , .
形容長途跋涉、旅途辛苦。例登山隊在翻山越嶺、長途跋涉之後, 終於攀登上主峰的山頂。翻越過許多山嶺。形容長途跋涉、旅途辛苦。如:「他們母子翻山越嶺, 長途跋涉, 終於到達這座廟了。」