VN520


              

走失

Phiên âm : zǒu shī.

Hán Việt : tẩu thất.

Thuần Việt : lạc đường; bị lạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạc đường; bị lạc
(人或家畜)出去后迷了路,回不到原地,因而不知下落
háizǐ zǒushī le.
đứa bé bị lạc rồi.
前天他家走失了一只羊.
qiántiān tājiā zǒushī le yīzhǐ yáng.
hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.
biến dạng; sai; chệch
改变或失去(原样)
译文走失原意.
yìwé


Xem tất cả...