VN520


              

走回頭路

Phiên âm : zǒu huí tóu lù.

Hán Việt : tẩu hồi đầu lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走以前走過的路。多用以比喻倒退或重操舊業。如:「做人要往前看, 不要老走回頭路!」《西遊記》第二○回:「老兒, 莫說哈話, 我們出家人, 不走回頭路。」


Xem tất cả...