Phiên âm : zǒu huí tóu lù.
Hán Việt : tẩu hồi đầu lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走以前走過的路。多用以比喻倒退或重操舊業。如:「做人要往前看, 不要老走回頭路!」《西遊記》第二○回:「老兒, 莫說哈話, 我們出家人, 不走回頭路。」