Phiên âm : zǒu hòu mén.
Hán Việt : tẩu hậu môn.
Thuần Việt : đi cửa sau; đi cổng sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi cửa sau; đi cổng sau(走后门儿)比喻用托情、行贿等不正当的手段,通过内部关系达到某种目的