Phiên âm : zǒu xiàng.
Hán Việt : tẩu hướng.
Thuần Việt : hướng; hướng đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng; hướng đi (của vỉa khoáng chất, mạch núi...)(岩层矿层山脉等)延伸的方向hélíu zǒuxiànghướng chảy của dòng sông边界走向biānjiè zǒuxiànghướng biên giới