Phiên âm : zǒu chàng.
Hán Việt : tẩu xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種曲藝表演的形式。表演者邊唱邊舞, 有大動作的走場, 故稱為「走唱」。如北平的蓮花落、天津的蕩調、東北的二人轉等曲種。2.四處遊走賣唱。如:「那個彈月琴的走唱女子, 身世很可憐。」