VN520


              

走小路子

Phiên âm : zǒu xiǎo lù zi.

Hán Việt : tẩu tiểu lộ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時官吏買通上司的手下人, 藉以探聽消息。《二十年目睹之怪現狀》第九五回:「後來藩臺走了小路子, 向他隨員當中去打聽消息, 纔知道他是個色厲內荏之流。」也作「走小道兒」。


Xem tất cả...