Phiên âm : zǒu xíng shì.
Hán Việt : tẩu hình thức.
Thuần Việt : chạy theo hình thức; hình thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy theo hình thức; hình thức指只图表面上应付,不讲实效