VN520


              

赴試

Phiên âm : fù shì.

Hán Việt : phó thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前往應試。《初刻拍案驚奇》卷二○:「只為與京師窵遠, 十分孤貧, 不便赴試。」


Xem tất cả...