Phiên âm : cái mào.
Hán Việt : tài mậu.
Thuần Việt : tài mậu; tài chính mậu dịch; tài chính thương mại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài mậu; tài chính mậu dịch; tài chính thương mại财政贸易的合称cáimàoxìtǒnghệ thống tài chính mậu dịch