Phiên âm : cái lì.
Hán Việt : tài lực.
Thuần Việt : tiền vốn; khả năng kinh tế; sức của; tài lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền vốn; khả năng kinh tế; sức của; tài lực经济力量(多指资金)cáilìxiónghòu.tài lực hùng hậu