Phiên âm : sài lì sǎn.
Hán Việt : tái lực tán.
Thuần Việt : xê-rê-đan; thuỷ ngân a-xê-tát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xê-rê-đan; thuỷ ngân a-xê-tát. 有機化合物, 有效成分是醋酸苯汞(C6 H5 HgOCOCH3 ), 白色粉末, 有毒, 通常都加入紅色染料, 殺菌力很強, 是農業上常用的拌種藥劑. (英European ceresan).