Phiên âm : tān jiǔ.
Hán Việt : tham tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 貪杯, .
Trái nghĩa : , .
貪好喝酒。如:「一再貪酒誤事, 使得他喪失了升遷的機會。」《五代史平話.梁史.卷上》:「您愛貪酒, 莫誤我事。」