Phiên âm : tān mò zhī fēng.
Hán Việt : tham mặc chi phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪汙的風氣。《明史.卷二一○.趙錦傳》:「群臣憚陰中之禍, 而忠言不敢直陳;四方習貪墨之風, 而閭閻日以愁困。」