VN520


              

貪求無饜

Phiên âm : tān qiú wú yàn.

Hán Việt : tham cầu vô yếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過分索求而不知足。例我覺得我的零用錢已經夠用了, 如果還不斷的要求增加, 便是貪求無饜了。
過分索求而不知足。如:「我覺得我的零用錢已經夠用了, 如果還不斷的要求增加, 便是貪求無饜了。」


Xem tất cả...