VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貪杯
Phiên âm :
tān bēi.
Hán Việt :
tham bôi .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
貪酒
, .
Trái nghĩa :
, .
好酒貪杯
貪求無饜 (tān qiú wú yàn) : tham cầu vô yếm
貪心無厭 (tān xīn wú yàn) : tham tâm vô yếm
貪墨之風 (tān mò zhī fēng) : tham mặc chi phong
貪小便宜 (tān xiǎo pián yí) : tham tiểu tiện nghi
貪求無厭 (tān qiú wú yàn) : tham cầu vô yếm
貪權竊柄 (tān quán qiè bǐng) : tham quyền thiết bính
貪榮慕利 (tān róng mù lì) : tham vinh mộ lợi
貪官蠹役 (tān guān dù yì) : tham quan đố dịch
貪多務得 (tān duō wù dé) : tham đa vụ đắc
貪濁有狀 (tān zhuó yǒu zhuàng) : tham trọc hữu trạng
貪賄 (tān huì) : tham hối
貪汙 (tān wū) : tham ô
貪榮冒寵 (tān róng mò chǒng) : tham vinh mạo sủng
貪杯惜醉人 (tān bēi xí zuì rén) : tham bôi tích túy nhân
貪夫徇財 (tān fū xùn cái) : tham phu tuẫn tài
貪多嚼不爛 (tān duō jiáo bù làn) : tham đa tước bất lạn
Xem tất cả...