Phiên âm : biàn jiě.
Hán Việt : biện giải.
Thuần Việt : biện giải; giải thích rõ; giãi bày; bày tỏ; biện b.
biện giải; giải thích rõ; giãi bày; bày tỏ; biện bạch; thanh minh
对受人指责的某种见解或行为加以解释,用以消除这种指责或减少其严重性
cuò le jìu cuò le,bùyào biànjiě.
sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa