Phiên âm : biàn bó.
Hán Việt : biện bác.
Thuần Việt : bài bác; cãi; vặn lại; bác lẽ; bác; bẻ lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài bác; cãi; vặn lại; bác lẽ; bác; bẻ lại提出理由或根据来否定对方的意见wúkěbiànbó de tiězhèng.chứng cớ rành rành không thể cãi được