VN520


              

辟纑

Phiên âm : pì lú.

Hán Việt : tích lô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辟, 織麻。纑, 練麻。辟纑指將分析練過的麻搓成線。《孟子.滕文公下》:「彼身織屨, 妻辟纑以易之也。」


Xem tất cả...