Phiên âm : pì lú.
Hán Việt : tích lô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辟, 織麻。纑, 練麻。辟纑指將分析練過的麻搓成線。《孟子.滕文公下》:「彼身織屨, 妻辟纑以易之也。」