Phiên âm : guān shān tiáo dì.
Hán Việt : quan san điều đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 近在咫尺, .
過了許多關塞和山峰。比喻路途遙遠。如:「這一去關山迢遞, 你要小心保重才是!」