Phiên âm : sù qiú .
Hán Việt : tố cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Yêu cầu, thỉnh cầu. ◎Như: giá thứ lao công đoàn thể đại biểu đích tố cầu trọng điểm, tại ư yêu cầu tư phương cải thiện công tác hoàn cảnh cập giảm thiểu gia ban thứ số 這次勞工團體代表的訴求重點, 在於要求資方改善工作環境及減少加班次數.