Phiên âm : sù luò.
Hán Việt : tố lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責備。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「若是翻轉臉來, 你拚得與他訴落一場, 也教街坊上人曉得。」也作「數落」。