Phiên âm : jué zhú.
Hán Việt : giác trục.
Thuần Việt : đấu võ, cạnh tranh, đấu tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu võ, cạnh tranh, đấu tranh武力竞争qúnxióng juézhú.các anh hùng đấu võ.