Phiên âm : jiǎo jì.
Hán Việt : giác kĩ.
Thuần Việt : kỹ nữ tài sắc song toàn; kỹ nữ tài sắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỹ nữ tài sắc song toàn; kỹ nữ tài sắc角妓色艺双全的妓女