Phiên âm : jiǎo dòng liàng.
Hán Việt : giác động Lượng.
Thuần Việt : lượng chuyển động của góc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng chuyển động của góc一个物体围绕一个轴旋转时,它的转动惯量与角速度的乘积叫做角动量角动量是一个矢量