Phiên âm : jiǎo gōng fǎn zhāng.
Hán Việt : giác cung phản trương.
Thuần Việt : chứng co giật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng co giật头和颈僵硬、向后仰、胸部向前挺、下肢弯曲的症状,常见于胸膜炎、破伤风等病