Phiên âm : jiǎo jīn.
Hán Việt : giác cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代隱士所戴有稜角的冠巾。《晉書.卷三四.羊祜傳》:「既定邊事, 當角巾東路, 歸故里。」《喻世明言.卷九.裴晉公義還原配》:「令公角巾便服, 拱立而待。」