VN520


              

觀望成敗

Phiên âm : guān wàng chéng bài.

Hán Việt : quan vọng thành bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜觀事情的成功或失敗, 而不妄自行動或做決定。《三國志.卷三五.蜀書.諸葛亮傳》:「時權擁軍在柴桑, 觀望成敗。」


Xem tất cả...