Phiên âm : guān wàng chéng bài.
Hán Việt : quan vọng thành bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜觀事情的成功或失敗, 而不妄自行動或做決定。《三國志.卷三五.蜀書.諸葛亮傳》:「時權擁軍在柴桑, 觀望成敗。」