VN520


              

觀採

Phiên âm : guān cǎi.

Hán Việt : quan thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀覽及採取。如:「他的文辭流暢優美, 頗值觀採。」《後漢書.卷四五.周榮傳》:「屬文著辭, 有可觀採。」


Xem tất cả...