Phiên âm : guān cǎi.
Hán Việt : quan thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀覽及採取。如:「他的文辭流暢優美, 頗值觀採。」《後漢書.卷四五.周榮傳》:「屬文著辭, 有可觀採。」