Phiên âm : guān zhòng.
Hán Việt : quan chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電視觀眾
♦Người xem biểu diễn hoặc tranh đua. ◎Như: chức nghiệp bổng cầu bỉ tái vãng vãng hấp dẫn thành thiên thượng vạn đích quan chúng đáo tràng diêu kì nột hảm 職業棒球比賽往往吸引成千上萬的觀眾到場搖旗吶喊. § Bổng cầu 棒球, tiếng Anh: baseball.