VN520


              

觀覷

Phiên âm : guān qù.

Hán Việt : quan thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀看。《三國演義》第八回:「卓方食, 布偷目竊望, 見繡簾內一女子往來觀覷, 微露半面, 以目送情。」


Xem tất cả...