Phiên âm : guān qù.
Hán Việt : quan thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀看。《三國演義》第八回:「卓方食, 布偷目竊望, 見繡簾內一女子往來觀覷, 微露半面, 以目送情。」