Phiên âm : guān kàn.
Hán Việt : quan khán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀看景物
♦Coi xem, thưởng thức. ◎Như: quan khán bỉ tái 觀看比賽.