Phiên âm : guān xíng chá sè.
Hán Việt : quan hình sát sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀察臉色來推測心情。《水滸傳》第一一○回:「觀形察色, 見貌知情。」