VN520


              

觀者雲集

Phiên âm : guān zhě yún jí.

Hán Việt : quan giả vân tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容觀看的人很多, 像雲朵一樣密集。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一六.王奉仙》:「自咸通迄光啟四十年間, 游淮浙之宛陵, 所至之處, 觀者雲集。」也作「觀者如雲」。


Xem tất cả...