Phiên âm : guān zhě yún jí.
Hán Việt : quan giả vân tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容觀看的人很多, 像雲朵一樣密集。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一六.王奉仙》:「自咸通迄光啟四十年間, 游淮浙之宛陵, 所至之處, 觀者雲集。」也作「觀者如雲」。