Phiên âm : guān zhě rú shì.
Hán Việt : quan giả như thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
市, 集中交易、買賣的場所。觀者如市形容觀看的人很多, 像在市集裡一樣。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一三.羅方遠》:「羅方遠, 江夏人也, 刺史春致設, 觀者如市。」