Phiên âm : guān liè.
Hán Việt : quan liệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.觀看狩獵。2.詩名。唐代王維所作。五言律詩。全詩為:「風勁角弓鳴, 將軍獵渭城。草枯鷹眼疾, 雪盡馬蹄輕。忽過新豐市, 還歸細柳營。迴看射鵰處, 千里暮雲平。」